Quy đổi: 1 Franc Thụy Sĩ (CHF) bằng bao nhiêu tiền Việt Nam (VND) hôm nay

Franc Thụy Sĩ (CHF) là một trong những đơn vị tiền tệ khá phổ biến trên thị trường hiện nay. Vậy 1 Franc Thụy Sĩ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam (VND) hôm nay.


Các mệnh giá tiền Franc Thụy Sĩ

Franc Thụy Sĩ là đồng tiền hợp pháp của một số nước ở châu Âu như Thụy Sĩ, Liechtenstein, Campione d’Italia và Italia. Ngoài ra, tại Đức tuy đồng tiền này không phải là phương tiện thanh toán hợp pháp nhưng vẫn được người dân sử dụng khá rộng rãi trong cuộc sống thường ngày. Franc Thụy Sĩ bao gồm 7 mệnh giá tiền xu (5Rp, 10Rp, 20Rp, 50Rp, Fr1, Fr2 và Fr5 ) và 6 mệnh giá tiền giấy (Fr10 , Fr20 , Fr50 , Fr100 , Fr200 và Fr1000).

1 Franc Thụy Sĩ bằng bao nhiêu tiền Việt
Các mệnh giá tiền Thụy Sĩ

Hiện nay, đồng Franc Thụy Sĩ được giao dịch trên 2 thị trường chính tại châu Âu là Forex và thị trường kỳ hạn. Đồng CHF được trao đổi mạnh với các loại tiền tệ khác như Euro, USD, Bảng Anh, Yên Nhật và cả tiền Việt Nam (VND).

Quy đổi 1 Franc Thụy Sĩ (CHF) bằng bao nhiêu tiền Việt Nam

Tính đến hôm nay 04/12/2024, 1 Franc Thụy Sĩ quy đổi ra tiền Việt Nam:

1 Franc Thụy Sĩ (1 CHF) = 26.697,06 VND

Như vậy dựa vào tỷ giá này ta có thể dễ dàng tính được tỷ giá quy đổi với các mệnh giá tiền CHF lớn hơn:

  • 2 Franc Thụy Sĩ (2 CHF) = 53.394,12 VND
  • 5 Franc Thụy Sĩ (5 CHF) = 133.485,29 VND
  • 10 Franc Thụy Sĩ (10 CHF) = 266.970,58 VND
  • 100 Franc Thụy Sĩ (100 CHF) = 2.669.705,76 VND
  • 1.000 Franc Thụy Sĩ (1000 CHF) = 26.697.057,57 VND
  • 10.000 Franc Thụy Sĩ (10000 CHF) = 266.970.575,70 VND
  • 50.000 Franc Thụy Sĩ (50000 CHF) = 1.334.852.878,50 VND
  • 1.000.000 Franc Thụy Sĩ (1 triệu CHF) = 26.697.057.570,00 VND

Bảng tỷ giá CHF các ngân hàng tại Việt Nam

Dưới đây là bảng tỷ giá đồng Franc Thụy Sĩ của các ngân hàng tại Việt Nam hôm nay. Từ bảng tỷ giá này bạn có thể lựa chọn ngân hàng để mua bán, trao đổi CHF với mức giá tốt nhất.

Bảng tỷ giá Franc Thụy Sĩ các ngân hàng tại Việt Nam

Ngân hàngMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán tiền mặtBán chuyển khoản
ABBank27.827,0030.766,00
ACB28.766,0029.639,00
Agribank28.737,0028.852,0029.738,00
Bảo Việt28.858,0029.670,00
BIDV28.877,0028.905,0029.908,00
Đông Á28.830,0029.660,00
Eximbank28.990,0029.048,0029.975,00
GPBank28.783,00
HDBank28.773,0028.869,0029.676,00
HSBC28.812,0028.812,0029.748,0029.748,00
Indovina28.321,0030.164,00
Kiên Long28.852,0029.762,00
Liên Việt28.984,00
MSB28.915,0028.915,0029.627,0029.622,00
MB28.750,0028.850,0029.776,0029.776,00
Nam Á28.598,0028.868,0029.678,00
NCB28.777,0028.907,0029.629,0029.729,00
OCB29.791,00
OceanBank28.984,00
PGBank28.856,0029.822,00
PublicBank28.582,0028.871,0029.785,0029.785,00
Sacombank28.984,0029.034,0029.591,0029.541,00
Saigonbank28.727,00
SeABank28.868,0028.968,0029.678,0029.578,00
SHB28.825,0028.925,0029.655,00
Techcombank28.606,0028.974,0029.610,00
TPB29.912,00
UOB28.382,0028.675,0029.912,00
VIB28.823,0029.992,00
VietABank28.835,0029.015,0029.607,00
VietBank29.048,0029.843,00
VietCapitalBank28.650,0028.939,0029.908,00
Vietcombank28.587,0428.875,8029.802,59
VietinBank28.891,0029.691,00
VPBank28.900,0028.950,0029.581,00
VRB28.927,0028.956,0029.946,00

Đổi tiền Thụy Sĩ ở đâu an toàn và được giá?

Là một trong những đồng tiền có giá trị trên thị trường và khá phổ biến tại Châu Âu nên hiện nay có khá nhiều đơn vị cung cấp dịch vụ đổi tiền Franc Thụy Sĩ sang VND. Tuy nhiên, để an toàn và tránh bị thiệt thòi về tài chính thì bạn nên lựa chọn đổi tiền CHF tại các ngân hàng lớn, uy tín như Agribank, Vietcombank, BIDV, Techcombank, VPBank…

Đổi tiền Thụy Sĩ ở đâu an toàn và được giá?
Đổi tiền Thụy Sĩ ở đâu an toàn và được giá?

Ngoài ra có một số tiệm vàng tại Hà Nội và TPHCM cũng cung cấp dịch vụ đổi tiền Thụy Sĩ. Bạn nên lựa chọn các tiệm vàng được cấp phép của Nhà Nước để tránh các rủi ro về tài chính khi đổi tiền.

Trên đây là tổng hợp các thông tin về tỷ giá quy đổi tiền Franc Thụy Sĩ sang tiền Việt Nam (VND). Hy vọng bài viết hữu ích đối với bạn đọc!

5/5 - (2 bình chọn)
Bài trướcQuy đổi: 1 Rupee Ấn Độ (INR) bằng bao nhiêu tiền Việt Nam (VND) hôm nay
Bài tiếp theoTỷ giá Euro – 1 Euro [€] bằng bao nhiêu tiền Việt Nam hôm nay?