Danh sách và ký hiệu các loại tiền tệ đang lưu hành

Bạn đang có ý định đi du lịch nhưng không biết ký hiệu tiền tệ các nước trên thế giới như thế nào? Theo dõi ngay bài viết sau để biết ký hiệu tiền tệ của các nước nhé!

Ngoại tệ là mặt hàng chính trong các giao dịch ngoại hối, hiện tại có 180 loại tiền tệ được lưu trên thế giới, thuộc 193 quốc gia. Có một số quốc gia sử dụng nhiều loại tiền tệ cùng một lúc, trong đó một loại tiền chính thức. Việc cập nhật ký hiệu tiền tệ các nước trên thế giới sẽ giúp bạn chủ động đổi tiền khi đi du lịch nước ngoài.

Trong bài viết này, nganhangviet.org sẽ tổng hợp danh sách ký hiệu tiền tệ các nước đang được lưu hành. Hy vọng đó sẽ là những thông tin hữu ích đối với khách hàng đang có kế hoạch đi du lịch hay công tác nước ngoài.

Danh sách và ký hiệu các loại tiền tệ đang được lưu hành

Tổng hợp tất cả các loại tiền tệ đang được lưu hành hiện nay và ký hiệu tiền tệ sắp xếp theo bảng chữ cái. Tên địa phương của tiền tệ kèm tên nước hoặc vùng lãnh thổ giúp các bạn dễ dàng nhận dạng. Hãy cùng tìm hiểu ký hiệu tiền tệ các nước trên thế giới qua bảng sau:

Quốc gia hay Vùng lãnh thổ[1]

Tiền tệ[2][3]

Ký hiệu[4]

Mã tiền tệ ISO 4217[3]

Giá trị nhỏ nhất

Số cơ bản

Abkhazia

Abkhazian apsar[A]

None

None

None

None

Ruble Nga

р.

RUB

Kopek

100

Afghanistan

Afghani

؋

AFN

Pul

100

Akrotiri và Dhekelia

Euro

EUR

Cent

100

Albania

Lek Albania

L

ALL

Qindarkë

100

Alderney

Bảng Alderney[A]

£

None

Penny

100

Bảng Anh[C]

£

GBP

Penny

100

Bảng Guernsey

£

GGP[O]

Penny

100

Algérie

Dinar Algérie

د.ج

DZD

Santeem

100

Andorra

Euro

EUR

Cent

100

Angola

Kwanza Angola

Kz

AOA

Cêntimo

100

Anguilla

Dollar Đông Caribbea

$

XCD

Cent

100

Antigua and Barbuda

Dollar Đông Caribbea

$

XCD

Cent

100

Argentina

Peso Argentina

$

ARS

Centavo

100

Armenia

Dram Armenia

֏

AMD

Luma

100

Aruba

Florin Aruba

ƒ

AWG

Cent

100

Quần đảo Ascension

Bảng Ascension[A]

£

None

Penny

100

Bảng Saint Helena

£

SHP

Penny

100

Australia

Dollar Úc

$

AUD

Cent

100

Áo

Euro

EUR

Cent

100

Azerbaijan

Manat Azerbaijan

Azeri manat symbol.svg

AZN

Qəpik

100

Bahamas

Bahamian dollar

$

BSD

Cent

100

Bahrain

Dinar Bahrain

BHD

Fils

1,000

Bangladesh

Bangladeshi taka

BDT

Paisa

100

Barbados

Barbadian dollar

$

BBD

Cent

100

Belarus

ruble Belarus

Br

BYR

Kapyeyka

100

Bỉ

Euro

EUR

Cent

100

Belize

Belize dollar

$

BZD

Cent

100

Benin

CFA franc Tây Phi

Fr

XOF

Centime

100

Bermuda

Bermudian dollar

$

BMD

Cent

100

Bhutan

ngultrum Bhutan

Nu.

BTN

Chetrum

100

rupee Ấn Độ

INR

Paisa

100

Bolivia

boliviano Bolivia

Bs.

BOB

Centavo

100

Bonaire

dollar Mỹ

$

USD

Cent

100

Bosnia và Herzegovina

mark Bosnia và Herzegovina

KM or КМ

BAM

Fening

100

Botswana

pula Botswana

P

BWP

Thebe

100

Brazil

real Brazil

R$

BRL

Centavo

100

Bản mẫu:Country data Lãnh thổ Anh ở Ấn Độ Dương

dollar Mỹ

$

USD

Cent[D]

100

Quần đảo Virgin thuộc Anh

dollar Quần đảo Virgin thuộc Anh[A]

$

None

Cent

100

dollar Mỹ

$

USD

Cent[D]

100

Brunei

dollar Brunei

$

BND

Sen

100

dollar Singapore

$

SGD

Cent

100

Bulgaria

lev Bulgaria

лв

BGN

Stotinka

100

Burkina Faso

CFA franc Tây Phi

Fr

XOF

Centime

100

Myanmar

kyat Myanmar

Ks

MMK

Pya

100

Burundi

franc Burundi

Fr

BIF

Centime

100

Campuchia

riel Campuchia

KHR

Sen

100

Cameroon

CFA franc Trung Phi

Fr

XAF

Centime

100

Canada

dollar Canada

$

CAD

Cent

100

Cape Verde

escudo Cape Verde

Esc or $

CVE

Centavo

100

Quần đảo Cayman

dollar Quần đảo Cayman

$

KYD

Cent

100

Cộng hòa Trung Phi

CFA franc Trung Phi

Fr

XAF

Centime

100

Chad

CFA franc Trung Phi

Fr

XAF

Centime

100

Chile

peso Chile

$

CLP

Centavo

100

Trung Quốc

Nhân dân tệ

¥ or 元

CNY

Fen[E]

100

Quần đảo Cocos (Keeling)

dollar Úc

$

AUD

Cent

100

Colombia

peso Colombia

$

COP

Centavo

100

Comoros

franc Comoros

Fr

KMF

Centime

100

Cộng hòa Dân chủ Congo

Congolese franc

Fr

CDF

Centime

100

Cộng hòa Congo

CFA franc Trung Phi

Fr

XAF

Centime

100

Quần đảo Cook

dollar New Zealand

$

NZD

Cent

100

Dollar Quần đảo Cook

$

None

Cent

100

Costa Rica

colón Costa Rica

CRC

Céntimo

100

Côte d’Ivoire

CFA franc Tây Phi

Fr

XOF

Centime

100

Croatia

kuna Croatia

kn

HRK

Lipa

100

Cuba

peso Cuba

$

CUC

Centavo

100

peso Cuba

$

CUP

Centavo

100

Curaçao

Netherlands Antillean guilder

ƒ

ANG

Cent

100

Síp

Euro

EUR

Cent

100

Séc

koruna Séc

CZK

Haléř

100

Đan Mạch

krone Đan Mạch

kr

DKK

Øre

100

Djibouti

franc Djibouti

Fr

DJF

Centime

100

Dominica

Dollar Đông Caribbea

$

XCD

Cent

100

Cộng hòa Dominicana

peso Dominicana

$

DOP

Centavo

100

Đông Timor

dollar Mỹ

$

USD

Cent[D]

100

None

None

None

Centavo

None

Ecuador

dollar Mỹ

$

USD

Cent[D]

100

None

None

None

Centavo

None

Ai Cập

Bảng Ai Cập

£ or ج.م

EGP

Piastre[F]

100

El Salvador

colón El Salvador

SVC

Centavo

100

dollar Mỹ

$

USD

Cent[D]

100

Guinea Xích Đạo

CFA franc Trung Phi

Fr

XAF

Centime

100

Eritrea

nakfa Eritrea

Nfk

ERN

Cent

100

Estonia

Euro

EUR

Cent

100

Ethiopia

birr Ethiopia

Br

ETB

Santim

100

Quần đảo Falkland

Bảng Quần đảo Falkland

£

FKP

Penny

100

Quần đảo Faroe

krone Đan Mạch

kr

DKK

Øre

100

króna Quần đảo Faroe

kr

None

Oyra

100

Fiji

dollar Fiji

$

FJD

Cent

100

Phần Lan

Euro

EUR

Cent

100

Pháp

Euro

EUR

Cent

100

Polynesia thuộc Pháp

franc Thái Bình Dương

Fr

XPF

Centime

100

Gabon

CFA franc Trung Phi

Fr

XAF

Centime

100

Gambia

dalasi Gambia

D

GMD

Butut

100

Gruzia

lari Gruzia

GEL

Tetri

100

Đức

Euro

EUR

Cent

100

Ghana

cedi Ghana

GHS

Pesewa

100

Gibraltar

Bảng Gibraltar

£

GIP

Penny

100

Hy Lạp

Euro

EUR

Cent

100

Grenada

Dollar Đông Caribbea

$

XCD

Cent

100

Guatemala

quetzal Guatemala

Q

GTQ

Centavo

100

Guernsey

British pound[C]

£

GBP

Penny

100

Bảng Guernsey

£

None

Penny

100

Guinea

franc Guinea

Fr

GNF

Centime

100

Guinea-Bissau

CFA franc Tây Phi

Fr

XOF

Centime

100

Guyana

dollar Guyana

$

GYD

Cent

100

Haiti

gourde Haiti

G

HTG

Centime

100

Honduras

lempira Honduras

L

HNL

Centavo

100

Hong Kong

dollar Hong Kong

$

HKD

Cent

100

Hungary

forint Hungary

Ft

HUF

Fillér

100

Iceland

króna Iceland

kr

ISK

Eyrir

100

Ấn Độ

rupee Ấn Độ

INR

Paisa

100

Indonesia

rupiah Indonesia

Rp

IDR

Sen

100

Iran

rial Iran

IRR

Dinar

100

Irap

dinar Iraq

ع.د

IQD

Fils

1,000

Ireland

Euro

EUR

Cent

100

Đảo Man

British pound[C]

£

GBP

Penny

100

Bảng Đảo Man

£

IMP[O]

Penny

100

Israel

new shekel Israel

ILS

Agora

100

Italy

Euro

EUR

Cent

100

Jamaica

dollar Jamaica

$

JMD

Cent

100

Japan

Japanese yen

¥

JPY

Sen[G]

100

Jersey

Bảng Anh[C]

£

GBP

Penny

100

Bảng Jersey

£

JEP[O]

Penny

100

Jordan

dinar Jordan

د.ا

JOD

Piastre[H]

100

Kazakhstan

tenge Kazakhstan

KZT

Tïın

100

Kenya

shilling Kenya

Sh

KES

Cent

100

Kiribati

dollar Úc

$

AUD

Cent

100

dollar Kiribati[A]

$

None

Cent

100

CHDCND Triều Tiên

won Triều Tiên

KPW

Chon

100

Hàn Quốc

won Hàn Quốc

KRW

Jeon

100

Kosovo

Euro

EUR

Cent

100

Kuwait

dinar Kuwait

د.ك

KWD

Fils

1,000

Kyrgyzstan

som Kyrgyzstan

лв

KGS

Tyiyn

100

Lào

kip Lào

LAK

Att

100

Latvia

Euro

EUR

Cent

100

Lebanon

Bảng Lebanon

ل.ل

LBP

Piastre

100

Lesotho

loti Lesotho

L

LSL

Sente

100

rand Nam Phi

R

ZAR

Cent

100

Liberia

dollar Liberia

$

LRD

Cent

100

Libya

dinar Libya

ل.د

LYD

Dirham

1,000

Liechtenstein

franc Thụy Sĩ

Fr

CHF

Rappen

100

Lithuania

Euro

EUR

Cent

100

Luxembourg

Euro

EUR

Cent

100

Macau

pataca Macao

P

MOP

Avo

100

Cộng hòa Macedonia

denar Macedonia

ден

MKD

Deni

100

Madagascar

ariary Madagascar

Ar

MGA

Iraimbilanja

5

Malawi

kwacha Malawi

MK

MWK

Tambala

100

Malaysia

ringgit Malaysia

RM

MYR

Sen

100

Maldives

rufiyaa Maldives

MVR

Laari

100

Mali

CFA franc Tây Phi

Fr

XOF

Centime

100

Malta

Euro

EUR

Cent

100

Quần đảo Marshall

dollar Mỹ

$

USD

Cent[D]

100

Mauritania

ouguiya Mauritania

UM

MRO

Khoums

5

Mauritius

rupee Mauritius

MUR

Cent

100

México

peso Mexico

$

MXN

Centavo

100

Liên bang Micronesia

dollar Microneisa[A]

$

None

Cent

100

dollar Mỹ

$

USD

Cent[D]

100

Moldova

leu Moldova

L

MDL

Ban

100

Monaco

Euro

EUR

Cent

100

Mongolia

tögrög Mông Cổ

MNT

Möngö

100

Montenegro

Euro

EUR

Cent

100

Montserrat

Dollar Đông Caribbea

$

XCD

Cent

100

Maroc

dirham Maroc

د.م.

MAD

Centime

100

Mozambique

metical Mozambique

MT

MZN

Centavo

100

Nagorno-Karabakh

dram Armenia

դր.

AMD

Luma

100

dram Nagorno-Karabakh[A]

դր.

None

Luma

100

Namibia

dollar Namibia

$

NAD

Cent

100

rand Nam Phi

R

ZAR

Cent

100

Nauru

dollar Úc

$

AUD

Cent

100

dollar Nauru[A]

$

None

Cent

100

Nepal

rupee Nepal

NPR

Paisa

100

Hà Lan

Euro[I]

EUR

Cent

100

Nouvelle-Calédonie

franc Thái Bình Dương

Fr

XPF

Centime

100

New Zealand

dollar New Zealand

$

NZD

Cent

100

Nicaragua

córdoba Nicaragua

C$

NIO

Centavo

100

Niger

CFA franc Tây Phi

Fr

XOF

Centime

100

Nigeria

naira Nigeria

NGN

Kobo

100

Niue

dollar New Zealand

$

NZD

Cent

100

dollar Niue[A]

$

None

Cent

100

Bắc Síp

lira Thổ Nhĩ Kỳ

Turkish lira symbol black.svg

TRY

Kuruş

100

Na Uy

krone Na Uy

kr

NOK

Øre

100

Oman

rial Oman

ر.ع.

OMR

Baisa

1,000

Pakistan

rupee Pakistan

PKR

Paisa

100

Palau

dollar Palau[A]

$

None

Cent

100

dollar Mỹ

$

USD

Cent[D]

100

Palestine

new shekel Israel

ILS

Agora

100

dinar Jordan

د.ا

JOD

Piastre[H]

100

Panama

balboa Panama

B/.

PAB

Centésimo

100

dollar Mỹ

$

USD

Cent[D]

100

Papua New Guinea

kina Papua New Guinea

K

PGK

Toea

100

Paraguay

guaraní Paraguay

PYG

Céntimo

100

Peru

nuevo sol Peru

S/.

PEN

Céntimo

100

Philippines

peso Philippines

PHP

Centavo

100

Pitcairn Islands

dollar New Zealand

$

NZD

Cent

100

dollar Quần đảo Pitcairn[A]

$

None

Cent

100

Ba Lan

złoty Ba Lan

PLN

Grosz

100

Bồ Đào Nha

Euro

EUR

Cent

100

Qatar

riyal Qatar

ر.ق

QAR

Dirham

100

Romania

leu Romania

L

RON

Ban

100

Nga

ruble Nga

руб.

RUB

Kopek

100

Rwanda

franc Rwanda

Fr

RWF

Centime

100

Saba

dollar Mỹ

$

USD

Cent

100

Tây Sahara

dinar Algérie

د.ج

DZD

Santeem

100

ouguiya Mauritania

UM

MRO

Khoums

5

dirham Maroc

د. م.

MAD

Centime

100

peseta Salawi[J]

Ptas

None

Centime

100

Saint Helena

Bảng Saint Helena

£

SHP

Penny

100

Saint Kitts và Nevis

Dollar Đông Caribbea

$

XCD

Cent

100

Saint Lucia

Dollar Đông Caribbea

$

XCD

Cent

100

Saint Vincent và Grenadines

Dollar Đông Caribbea

$

XCD

Cent

100

Samoa

tālā Samoa

T

WST

Sene

100

San Marino

Euro

EUR

Cent

100

São Tomé và Príncipe

dobra São Tomé và Príncipe

Db

STD

Cêntimo

100

Ả Rập Xê Út

riyal Saudi

ر.س

SAR

Halala

100

Senegal

CFA franc Tây Phi

Fr

XOF

Centime

100

Serbia

dinar Serbia

дин. or din.

RSD

Para

100

Seychelles

rupee Seychelles

SCR

Cent

100

Sierra Leone

leone Sierra Leone

Le

SLL

Cent

100

Singapore

dollar Brunei

$

BND

Sen

100

dollar Singapore

$

SGD

Cent

100

Sint Eustatius

dollar Mỹ

$

USD

Cent

100

Sint Maarten

Netherlands Antillean guilder

ƒ

ANG

Cent

100

Slovakia

Euro

EUR

Cent

100

Slovenia

Euro

EUR

Cent

100

Quần đảo Solomon

dollar Quần đảo Solomon

$

SBD

Cent

100

Somalia

shilling Somalia

Sh

SOS

Cent

100

Somaliland

shilling Somaliland

Sh

None

Cent

100

Nam Phi

rand Nam Phi

R

ZAR

Cent

100

Quần đảo Nam Georgia và Nam Sandwich

Bảng Anh

£

GBP

Penny

100

Bảng Quần đảo Nam Georgia và Nam Sandwich[A]

£

None

Penny

100

Nam Ossetia

ruble Nga

р.

RUB

Kopek

100

Tây Ban Nha

Euro

EUR

Cent

100

Nam Sudan

Bảng Nam Sudan

£

SSP

Piastre

100

Sri Lanka

rupee Sri Lanka

Rs

LKR

Cent

100

Sudan

Bảng Sudan

£

SDG

Piastre

100

Suriname

dollar Suriname

$

SRD

Cent

100

Swaziland

lilangeni Swaziland

L

SZL

Cent

100

Thụy Điển

krona Thụy Điển

kr

SEK

Öre

100

Thụy Sĩ

franc Thụy Sĩ

Fr

CHF

Rappen[K]

100

Syria

Bảng Syria

£ or ل.س

SYP

Piastre

100

Đài Loan

Tân Đài Tệ

$

TWD

Cent

100

Tajikistan

somoni Tajikistan

ЅМ

TJS

Diram

100

Tanzania

shilling Tanzania

Sh

TZS

Cent

100

Thái Lan

baht Thái

฿

THB

Satang

100

Togo

CFA franc Tây Phi

Fr

XOF

Centime

100

Tonga

paʻanga Tonga

T$

TOP

Seniti[L]

100

Transnistria

ruble Transnistria

р.

PRB[O]

Kopek

100

Trinidad và Tobago

dollar Trinidad và Tobago

$

TTD

Cent

100

Tristan da Cunha

Bảng Saint Helena

£

SHP

Penny

100

Bảng Tristan da Cunha[A]

£

None

Penny

100

Tunisia

dinar Tunisia

د.ت

TND

Millime

1,000

Thổ Nhĩ Kỳ

lira Thổ Nhĩ Kỳ

TRY

Kuruş

100

Turkmenistan

manat Turkmenistan

m

TMT

Tennesi

100

Quần đảo Turks và Caicos

dollar Mỹ

$

USD

Cent[D]

100

Tuvalu

dollar Tuvalu

$

AUD

Cent

100

dollar Tuvalu

$

None

Cent

100

Uganda

shilling Uganda

Sh

UGX

Cent

100

Ukraina

hryvnia Ukraina

UAH

Kopiyka

100

Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

د.إ

AED

Fils

100

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

Bảng Anh[C]

£

GBP

Penny

100

Hoa Kỳ

dollar Mỹ

$

USD

Cent[D]

100

Uruguay

peso Uruguay

$

UYU

Centésimo

100

Uzbekistan

som Uzbekistan

лв

UZS

Tiyin

100

Vanuatu

vatu Vanuatu

Vt

VUV

None

None

Vatican

Euro

EUR

Cent

100

Venezuela

bolívar Venezuela

Bs F

VEF

Céntimo

100

Việt Nam

đồng Việt Nam

VND

Đồng

1000

Wallis và Futuna

franc Thái Bình Dương

Fr

XPF

Centime

100

Yemen

rial Yemen

YER

Fils

100

Zambia

kwacha Zambia

ZK

ZMW

Ngwee

100

Zimbabwe

pula Botswana

P

BWP

Thebe

100

Bảng Anh[C]

£

GBP

Penny

100

Euro

EUR

Cent

100

rand Nam Phi

R

ZAR

Cent

100

dollar Mỹ

$

USD

Cent[D]

100

dollar Zimbabwe[N]

$

ZWL

Cent

10

Quốc gia hay Vùng lãnh thổ[1]

Tiền tệ[2][3]

Ký hiệu[4]

Mã tiền tệ ISO 4217[3]

Giá trị nhỏ nhất

Số cơ bản

Abkhazia

Abkhazian apsar[A]

None

None

None

None

Ruble Nga

р.

RUB

Kopek

100

Afghanistan

Afghani

؋

AFN

Pul

100

Akrotiri và Dhekelia

Euro

EUR

Cent

100

Albania

Lek Albania

L

ALL

Qindarkë

100

Alderney

Bảng Alderney[A]

£

None

Penny

100

Bảng Anh[C]

£

GBP

Penny

100

Bảng Guernsey

£

GGP[O]

Penny

100

Algérie

Dinar Algérie

د.ج

DZD

Santeem

100

Andorra

Euro

EUR

Cent

100

Angola

Kwanza Angola

Kz

AOA

Cêntimo

100

Anguilla

Dollar Đông Caribbea

$

XCD

Cent

100

Antigua and Barbuda

Dollar Đông Caribbea

$

XCD

Cent

100

Argentina

Peso Argentina

$

ARS

Centavo

100

Armenia

Dram Armenia

֏

AMD

Luma

100

Aruba

Florin Aruba

ƒ

AWG

Cent

100

Quần đảo Ascension

Bảng Ascension[A]

£

None

Penny

100

Bảng Saint Helena

£

SHP

Penny

100

Australia

Dollar Úc

$

AUD

Cent

100

Áo

Euro

EUR

Cent

100

Azerbaijan

Manat Azerbaijan

Azeri manat symbol.svg

AZN

Qəpik

100

Bahamas

Bahamian dollar

$

BSD

Cent

100

Bahrain

Dinar Bahrain

BHD

Fils

1,000

Bangladesh

Bangladeshi taka

BDT

Paisa

100

Barbados

Barbadian dollar

$

BBD

Cent

100

Belarus

ruble Belarus

Br

BYR

Kapyeyka

100

Bỉ

Euro

EUR

Cent

100

Belize

Belize dollar

$

BZD

Cent

100

Benin

CFA franc Tây Phi

Fr

XOF

Centime

100

Bermuda

Bermudian dollar

$

BMD

Cent

100

Bhutan

ngultrum Bhutan

Nu.

BTN

Chetrum

100

rupee Ấn Độ

INR

Paisa

100

Bolivia

boliviano Bolivia

Bs.

BOB

Centavo

100

Bonaire

dollar Mỹ

$

USD

Cent

100

Bosnia và Herzegovina

mark Bosnia và Herzegovina

KM or КМ

BAM

Fening

100

Botswana

pula Botswana

P

BWP

Thebe

100

Brazil

real Brazil

R$

BRL

Centavo

100

Bản mẫu:Country data Lãnh thổ Anh ở Ấn Độ Dương

dollar Mỹ

$

USD

Cent[D]

100

Quần đảo Virgin thuộc Anh

dollar Quần đảo Virgin thuộc Anh[A]

$

None

Cent

100

dollar Mỹ

$

USD

Cent[D]

100

Brunei

dollar Brunei

$

BND

Sen

100

dollar Singapore

$

SGD

Cent

100

Bulgaria

lev Bulgaria

лв

BGN

Stotinka

100

Burkina Faso

CFA franc Tây Phi

Fr

XOF

Centime

100

Myanmar

kyat Myanmar

Ks

MMK

Pya

100

Burundi

franc Burundi

Fr

BIF

Centime

100

Campuchia

riel Campuchia

KHR

Sen

100

Cameroon

CFA franc Trung Phi

Fr

XAF

Centime

100

Canada

dollar Canada

$

CAD

Cent

100

Cape Verde

escudo Cape Verde

Esc or $

CVE

Centavo

100

Quần đảo Cayman

dollar Quần đảo Cayman

$

KYD

Cent

100

Cộng hòa Trung Phi

CFA franc Trung Phi

Fr

XAF

Centime

100

Chad

CFA franc Trung Phi

Fr

XAF

Centime

100

Chile

peso Chile

$

CLP

Centavo

100

Trung Quốc

Nhân dân tệ

¥ or 元

CNY

Fen[E]

100

Quần đảo Cocos (Keeling)

dollar Úc

$

AUD

Cent

100

Colombia

peso Colombia

$

COP

Centavo

100

Comoros

franc Comoros

Fr

KMF

Centime

100

Cộng hòa Dân chủ Congo

Congolese franc

Fr

CDF

Centime

100

Cộng hòa Congo

CFA franc Trung Phi

Fr

XAF

Centime

100

Quần đảo Cook

dollar New Zealand

$

NZD

Cent

100

Dollar Quần đảo Cook

$

None

Cent

100

Costa Rica

colón Costa Rica

CRC

Céntimo

100

Côte d’Ivoire

CFA franc Tây Phi

Fr

XOF

Centime

100

Croatia

kuna Croatia

kn

HRK

Lipa

100

Cuba

peso Cuba

$

CUC

Centavo

100

peso Cuba

$

CUP

Centavo

100

Curaçao

Netherlands Antillean guilder

ƒ

ANG

Cent

100

Síp

Euro

EUR

Cent

100

Séc

koruna Séc

CZK

Haléř

100

Đan Mạch

krone Đan Mạch

kr

DKK

Øre

100

Djibouti

franc Djibouti

Fr

DJF

Centime

100

Dominica

Dollar Đông Caribbea

$

XCD

Cent

100

Cộng hòa Dominicana

peso Dominicana

$

DOP

Centavo

100

Đông Timor

dollar Mỹ

$

USD

Cent[D]

100

None

None

None

Centavo

None

Ecuador

dollar Mỹ

$

USD

Cent[D]

100

None

None

None

Centavo

None

Ai Cập

Bảng Ai Cập

£ or ج.م

EGP

Piastre[F]

100

El Salvador

colón El Salvador

SVC

Centavo

100

dollar Mỹ

$

USD

Cent[D]

100

Guinea Xích Đạo

CFA franc Trung Phi

Fr

XAF

Centime

100

Eritrea

nakfa Eritrea

Nfk

ERN

Cent

100

Estonia

Euro

EUR

Cent

100

Ethiopia

birr Ethiopia

Br

ETB

Santim

100

Quần đảo Falkland

Bảng Quần đảo Falkland

£

FKP

Penny

100

Quần đảo Faroe

krone Đan Mạch

kr

DKK

Øre

100

króna Quần đảo Faroe

kr

None

Oyra

100

Fiji

dollar Fiji

$

FJD

Cent

100

Phần Lan

Euro

EUR

Cent

100

Pháp

Euro

EUR

Cent

100

Polynesia thuộc Pháp

franc Thái Bình Dương

Fr

XPF

Centime

100

Gabon

CFA franc Trung Phi

Fr

XAF

Centime

100

Gambia

dalasi Gambia

D

GMD

Butut

100

Gruzia

lari Gruzia

GEL

Tetri

100

Đức

Euro

EUR

Cent

100

Ghana

cedi Ghana

GHS

Pesewa

100

Gibraltar

Bảng Gibraltar

£

GIP

Penny

100

Hy Lạp

Euro

EUR

Cent

100

Grenada

Dollar Đông Caribbea

$

XCD

Cent

100

Guatemala

quetzal Guatemala

Q

GTQ

Centavo

100

Guernsey

British pound[C]

£

GBP

Penny

100

Bảng Guernsey

£

None

Penny

100

Guinea

franc Guinea

Fr

GNF

Centime

100

Guinea-Bissau

CFA franc Tây Phi

Fr

XOF

Centime

100

Guyana

dollar Guyana

$

GYD

Cent

100

Haiti

gourde Haiti

G

HTG

Centime

100

Honduras

lempira Honduras

L

HNL

Centavo

100

Hong Kong

dollar Hong Kong

$

HKD

Cent

100

Hungary

forint Hungary

Ft

HUF

Fillér

100

Iceland

króna Iceland

kr

ISK

Eyrir

100

Ấn Độ

rupee Ấn Độ

INR

Paisa

100

Indonesia

rupiah Indonesia

Rp

IDR

Sen

100

Iran

rial Iran

IRR

Dinar

100

 

dinar Iraq

ع.د

IQD

Fils

1,000

Ireland

Euro

EUR

Cent

100

Đảo Man

British pound[C]

£

GBP

Penny

100

Bảng Đảo Man

£

IMP[O]

Penny

100

Israel

new shekel Israel

ILS

Agora

100

Italy

Euro

EUR

Cent

100

Jamaica

dollar Jamaica

$

JMD

Cent

100

Japan

Japanese yen

¥

JPY

Sen[G]

100

Jersey

Bảng Anh[C]

£

GBP

Penny

100

Bảng Jersey

£

JEP[O]

Penny

100

Jordan

dinar Jordan

د.ا

JOD

Piastre[H]

100

Kazakhstan

tenge Kazakhstan

KZT

Tïın

100

Kenya

shilling Kenya

Sh

KES

Cent

100

Kiribati

dollar Úc

$

AUD

Cent

100

dollar Kiribati[A]

$

None

Cent

100

CHDCND Triều Tiên

won Triều Tiên

KPW

Chon

100

Hàn Quốc

won Hàn Quốc

KRW

Jeon

100

Kosovo

Euro

EUR

Cent

100

Kuwait

dinar Kuwait

د.ك

KWD

Fils

1,000

Kyrgyzstan

som Kyrgyzstan

лв

KGS

Tyiyn

100

Lào

kip Lào

LAK

Att

100

Latvia

Euro

EUR

Cent

100

Lebanon

Bảng Lebanon

ل.ل

LBP

Piastre

100

Lesotho

loti Lesotho

L

LSL

Sente

100

rand Nam Phi

R

ZAR

Cent

100

Liberia

dollar Liberia

$

LRD

Cent

100

Libya

dinar Libya

ل.د

LYD

Dirham

1,000

Liechtenstein

franc Thụy Sĩ

Fr

CHF

Rappen

100

Lithuania

Euro

EUR

Cent

100

Luxembourg

Euro

EUR

Cent

100

Macau

pataca Macao

P

MOP

Avo

100

Cộng hòa Macedonia

denar Macedonia

ден

MKD

Deni

100

Madagascar

ariary Madagascar

Ar

MGA

Iraimbilanja

5

Malawi

kwacha Malawi

MK

MWK

Tambala

100

Malaysia

ringgit Malaysia

RM

MYR

Sen

100

Maldives

rufiyaa Maldives

MVR

Laari

100

Mali

CFA franc Tây Phi

Fr

XOF

Centime

100

Malta

Euro

EUR

Cent

100

Quần đảo Marshall

dollar Mỹ

$

USD

Cent[D]

100

Mauritania

ouguiya Mauritania

UM

MRO

Khoums

5

Mauritius

rupee Mauritius

MUR

Cent

100

México

peso Mexico

$

MXN

Centavo

100

Liên bang Micronesia

dollar Microneisa[A]

$

None

Cent

100

dollar Mỹ

$

USD

Cent[D]

100

Moldova

leu Moldova

L

MDL

Ban

100

Monaco

Euro

EUR

Cent

100

Mongolia

tögrög Mông Cổ

MNT

Möngö

100

Montenegro

Euro

EUR

Cent

100

Montserrat

Dollar Đông Caribbea

$

XCD

Cent

100

Maroc

dirham Maroc

د.م.

MAD

Centime

100

Mozambique

metical Mozambique

MT

MZN

Centavo

100

Nagorno-Karabakh

dram Armenia

դր.

AMD

Luma

100

dram Nagorno-Karabakh[A]

դր.

None

Luma

100

Namibia

dollar Namibia

$

NAD

Cent

100

rand Nam Phi

R

ZAR

Cent

100

Nauru

dollar Úc

$

AUD

Cent

100

dollar Nauru[A]

$

None

Cent

100

Nepal

rupee Nepal

NPR

Paisa

100

Hà Lan

Euro[I]

EUR

Cent

100

Nouvelle-Calédonie

franc Thái Bình Dương

Fr

XPF

Centime

100

New Zealand

dollar New Zealand

$

NZD

Cent

100

Nicaragua

córdoba Nicaragua

C$

NIO

Centavo

100

Niger

CFA franc Tây Phi

Fr

XOF

Centime

100

Nigeria

naira Nigeria

NGN

Kobo

100

Niue

dollar New Zealand

$

NZD

Cent

100

dollar Niue[A]

$

None

Cent

100

Bắc Síp

lira Thổ Nhĩ Kỳ

Turkish lira symbol black.svg

TRY

Kuruş

100

Na Uy

krone Na Uy

kr

NOK

Øre

100

Oman

rial Oman

ر.ع.

OMR

Baisa

1,000

Pakistan

rupee Pakistan

PKR

Paisa

100

Palau

dollar Palau[A]

$

None

Cent

100

dollar Mỹ

$

USD

Cent[D]

100

Palestine

new shekel Israel

ILS

Agora

100

dinar Jordan

د.ا

JOD

Piastre[H]

100

Panama

balboa Panama

B/.

PAB

Centésimo

100

dollar Mỹ

$

USD

Cent[D]

100

Papua New Guinea

kina Papua New Guinea

K

PGK

Toea

100

Paraguay

guaraní Paraguay

PYG

Céntimo

100

Peru

nuevo sol Peru

S/.

PEN

Céntimo

100

Philippines

peso Philippines

PHP

Centavo

100

Pitcairn Islands

dollar New Zealand

$

NZD

Cent

100

dollar Quần đảo Pitcairn[A]

$

None

Cent

100

Ba Lan

złoty Ba Lan

PLN

Grosz

100

Bồ Đào Nha

Euro

EUR

Cent

100

Qatar

riyal Qatar

ر.ق

QAR

Dirham

100

Romania

leu Romania

L

RON

Ban

100

Nga

ruble Nga

руб.

RUB

Kopek

100

Rwanda

franc Rwanda

Fr

RWF

Centime

100

Saba

dollar Mỹ

$

USD

Cent

100

Tây Sahara

dinar Algérie

د.ج

DZD

Santeem

100

ouguiya Mauritania

UM

MRO

Khoums

5

dirham Maroc

د. م.

MAD

Centime

100

peseta Salawi[J]

Ptas

None

Centime

100

Saint Helena

Bảng Saint Helena

£

SHP

Penny

100

Saint Kitts và Nevis

Dollar Đông Caribbea

$

XCD

Cent

100

Saint Lucia

Dollar Đông Caribbea

$

XCD

Cent

100

Saint Vincent và Grenadines

Dollar Đông Caribbea

$

XCD

Cent

100

Samoa

tālā Samoa

T

WST

Sene

100

San Marino

Euro

EUR

Cent

100

São Tomé và Príncipe

dobra São Tomé và Príncipe

Db

STD

Cêntimo

100

Ả Rập Xê Út

riyal Saudi

ر.س

SAR

Halala

100

Senegal

CFA franc Tây Phi

Fr

XOF

Centime

100

Serbia

dinar Serbia

дин. or din.

RSD

Para

100

Seychelles

rupee Seychelles

SCR

Cent

100

Sierra Leone

leone Sierra Leone

Le

SLL

Cent

100

Singapore

dollar Brunei

$

BND

Sen

100

dollar Singapore

$

SGD

Cent

100

Sint Eustatius

dollar Mỹ

$

USD

Cent

100

Sint Maarten

Netherlands Antillean guilder

ƒ

ANG

Cent

100

Slovakia

Euro

EUR

Cent

100

Slovenia

Euro

EUR

Cent

100

Quần đảo Solomon

dollar Quần đảo Solomon

$

SBD

Cent

100

Somalia

shilling Somalia

Sh

SOS

Cent

100

Somaliland

shilling Somaliland

Sh

None

Cent

100

Nam Phi

rand Nam Phi

R

ZAR

Cent

100

Quần đảo Nam Georgia và Nam Sandwich

Bảng Anh

£

GBP

Penny

100

Bảng Quần đảo Nam Georgia và Nam Sandwich[A]

£

None

Penny

100

Nam Ossetia

ruble Nga

р.

RUB

Kopek

100

Tây Ban Nha

Euro

EUR

Cent

100

Nam Sudan

Bảng Nam Sudan

£

SSP

Piastre

100

Sri Lanka

rupee Sri Lanka

Rs

LKR

Cent

100

Sudan

Bảng Sudan

£

SDG

Piastre

100

Suriname

dollar Suriname

$

SRD

Cent

100

Swaziland

lilangeni Swaziland

L

SZL

Cent

100

Thụy Điển

krona Thụy Điển

kr

SEK

Öre

100

Thụy Sĩ

franc Thụy Sĩ

Fr

CHF

Rappen[K]

100

Syria

Bảng Syria

£ or ل.س

SYP

Piastre

100

Đài Loan

Tân Đài Tệ

$

TWD

Cent

100

Tajikistan

somoni Tajikistan

ЅМ

TJS

Diram

100

Tanzania

shilling Tanzania

Sh

TZS

Cent

100

Thái Lan

baht Thái

฿

THB

Satang

100

Togo

CFA franc Tây Phi

Fr

XOF

Centime

100

Tonga

paʻanga Tonga

T$

TOP

Seniti[L]

100

Transnistria

ruble Transnistria

р.

PRB[O]

Kopek

100

Trinidad và Tobago

dollar Trinidad và Tobago

$

TTD

Cent

100

Tristan da Cunha

Bảng Saint Helena

£

SHP

Penny

100

Bảng Tristan da Cunha[A]

£

None

Penny

100

Tunisia

dinar Tunisia

د.ت

TND

Millime

1,000

Thổ Nhĩ Kỳ

lira Thổ Nhĩ Kỳ

TRY

Kuruş

100

Turkmenistan

manat Turkmenistan

m

TMT

Tennesi

100

Quần đảo Turks và Caicos

dollar Mỹ

$

USD

Cent[D]

100

Tuvalu

dollar Tuvalu

$

AUD

Cent

100

dollar Tuvalu

$

None

Cent

100

Uganda

shilling Uganda

Sh

UGX

Cent

100

Ukraina

hryvnia Ukraina

UAH

Kopiyka

100

Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

د.إ

AED

Fils

100

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

Bảng Anh[C]

£

GBP

Penny

100

Hoa Kỳ

dollar Mỹ

$

USD

Cent[D]

100

Uruguay

peso Uruguay

$

UYU

Centésimo

100

Uzbekistan

som Uzbekistan

лв

UZS

Tiyin

100

Vanuatu

vatu Vanuatu

Vt

VUV

None

None

Vatican

Euro

EUR

Cent

100

Venezuela

bolívar Venezuela

Bs F

VEF

Céntimo

100

Việt Nam

đồng Việt Nam

VND

Đồng

1000

Wallis và Futuna

franc Thái Bình Dương

Fr

XPF

Centime

100

Yemen

rial Yemen

YER

Fils

100

Zambia

kwacha Zambia

ZK

ZMW

Ngwee

100

Zimbabwe

pula Botswana

P

BWP

Thebe

100

Bảng Anh[C]

£

GBP

Penny

100

Euro

EUR

Cent

100

rand Nam Phi

R

ZAR

Cent

100

dollar Mỹ

$

USD

Cent[D]

100

dollar Zimbabwe[N]

$

ZWL

Cent

10

Cách sử dụng biểu tượng tiền tệ các nước

Khi viết số tiền, vị trí biểu tượng của tiền tệ so với con số này sẽ tùy thuộc vào từng loại tiền tệ khác nhau. Biểu tượng tiền tệ của những nước nóng tiếng Anh, Mỹ la tinh thường viết con số trước. Ví dụ US$10.99.

Tuy nhiên, một số nước khác lại viết số trước, biểu tượng tiền tệ sau như 30.000 VNĐ. Bên cạnh đó, có nhiều trường hợp đặc biệt biểu tượng được đặt ở chỗ dấu ngăn cách phần thập phân. Ví dụ như đồng escudo Cabo Verde, 10$00.[1].

Đối với dấu ngăn cách phần thập phân, mỗi quốc lại có những quy chuẩn riêng. Ví dụ, Mỹ viết $10.99, những nước khối Euro viết €20,00, Anh lại viết £5·52 trên các thẻ ghi giá.

Trên đây là danh sách và ký hiệu tiền tệ các nước đang được lưu hành trên thế giới các bạn có thể tham khảo. Hy vọng đó sẽ là những chia sẻ hữu ích giúp các bạn chủ động hơn trong việc đổi tiền tệ đi du lịch hay công tác nước ngoài.

4.7/5 - (3 bình chọn)
Bài tiếp theoThẻ ATM của bạn bị khóa: Nguyên nhân và cách mở khóa thẻ nhanh chóng