1000 Won bằng bao nhiêu tiền Việt là câu hỏi được nhiều người quan tâm. Để biết chính xác tỷ giá đổi tiền Won sang tiền Việt hãy theo dõi bài viết sau nhé!
Với những ai đang có ý định đi du lịch, du học, xuất khẩu lao động hoặc kinh doanh ngoại tệ thì đều biết Won là đồng tiền tệ chính thức của Hàn Quốc. Đồng tiền Won Hàn Quốc có nhiều mệnh giá khác nhau bao gồm cả tiền xu và tiền giấy nhằm phục vụ nhu cầu chi tiêu của người dân. Đặc biệt, nếu bạn đang có nhu cầu chuyển đổi tiền Won sang tiền Việt Nam thì cần phải nắm rõ tỷ giá của đồng Won để tránh thua thiệt.
Vậy, 1000 Won bằng bao nhiêu tiền Việt? Hãy cùng Ngân Hàng Việt tìm hiểu về tỷ giá đồng Won mới nhất thông qua bài viết dưới đây.
Nội dung chính
Các mệnh giá đồng Won Hàn Quốc
Đồng tiền Won là đơn vị tiền tệ chính thức của Hàn Quốc được phát hành bởi ngân hàng Trung Ương Hàn Quốc (Bank of Korea, KOB). Đồng Won có ký hiệu là KRW và ký hiệu quốc tế ₩. Hiện nay, đồng Won có nhiều loại giá khác nhau bao gồm 6 đồng kim loại, 4 đồng tiền giấy. Cụ thể:
Đồng Won bằng kim loại
- 1 Won: Bằng nhôm có màu trắng.
- 5 Won: Tiền xu bằng đồng, kẽm có màu vàng.
- 10 Won: Có màu vàng hoặc kim đồng, nhôm màu hồng.
- 50 Won: Làm bằng hợp kim đồng, nhôm, nickel có màu trắng.
- 100 Won: Tiền xu làm bằng hợp kim đồng có màu trắng.
- 500 Won: Màu trắng làm bằng hợp kim đồng, nickel.
Đồng Won bằng giấy
- 1000 Won: Tiền giấy màu xanh da trời.
- 5000 Won: Tiền giấy và có màu đỏ, vàng.
- 10.000 Won: Tiền giấy màu xanh lá cây.
- 50.000 Won: Tiền giấy màu cam.
Nhận diện đồng 1000 Won Hàn Quốc
Như đã nói ở trên, đồng Won Hàn Quốc có nhiều mệnh giá khác nhau. Các tờ tiền của Hàn Quốc đều có in hình các nhân vật gắn liền với lịch sử của Hàn Quốc. Trong đó, tờ tiền được sử dụng phổ biến nhất chính là 1000 Won.
1000 Won là một loại tiền giấy, có màu xanh da trời. Mặt trước của tờ tiền là những bông hoa bên cạnh ngôi nhà Habok. Bên cạnh là hình ảnh vị học giả Toegye Yi Hwang (퇴계 이황) sống dưới triều đại Joseon.
Ông là người đóng vai trò quan trọng với học viện Khổng Tử DosanseoWon. Đồng thời ông còn là hiệu trưởng của trường Myeongnyun Dang vô cùng nổi tiếng ở thời đại này. Khi còn sống ông thích loài hoa Maehwa nên trên tờ tiền 1000 Won lại xuất hiện bông hoa Maehwa.
Còn mặt sau của tờ 1000 Won là bức tranh phong cảnh 계상정거도 (Khê thượng tĩnh ký đồ). Đây được xem là công trình vĩ đại của trường Dosan tiền thân của Dosanseodang. Đó cũng chính là nơi mà ông Yi Hwang về sinh sống, nghiên cứu, giảng dạy cho học trò.
1000 Won bằng bao nhiêu tiền Việt?
Trên thực tế, 1 đồng Won có giá trị rất thấp nên người ta thường quy đổi 1000 Won sang tiền Việt. Tuy nhiên, để biết 1000 Won bằng bao nhiêu tiền Việt, chúng ta cần nắm được tỷ giá của 1 Won quy đổi ra tiền Việt.
Tỷ giá này sẽ có biến động theo từng thời kỳ cũng như nền kinh tế của đất nước. Vì thế, bạn cần cập nhật tỷ giá thường xuyên để đảm bảo việc quy đổi được chính xác nhất có thể. Theo cập nhật mới nhất, ngày 12/12/2024, tỷ giá của đồng Won như sau:
1 Won Hàn Quốc = 17,68 VND.
Tương tự, để biết 1000 Won bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, các bạn chỉ cần nhân với tỷ giá của 1 Won. Cụ thể:
1000 Won Hàn Quốc = 17.680 VND.
Như vậy có thể thấy rằng, 1000 Won Hàn Quốc chỉ hơn 17.680 VND. Nếu quy đổi sang tiền Việt Nam thì giá trị của nó cũng tương đối thấp.
Lưu ý: Giá trị quy đổi tiền Won sang VND có thể thay đổi theo từng thời kỳ nhưng không chênh lệch quá lớn. Để biết chính xác, bạn có thể cập nhật tỷ giá trên các website uy tín hoặc liên hệ với ngân hàng đang hoạt động tại Việt Nam sẽ được cán bộ thông báo rõ, có thể tham khảo tỷ giá quy đổi Won ở một số ngân hàng qua bảng sau:
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
ABBank | 17,26 | 20,29 | ||
ACB | 18,59 | 19,27 | ||
Agribank | 17,47 | 19,09 | ||
BIDV | 16,02 | 17,70 | 19,01 | |
HDBank | 18,12 | 19,06 | ||
Kiên Long | 16,18 | 20,36 | ||
MSB | 15,99 | 16,73 | 19,79 | 19,79 |
MB | 17,16 | 21,57 | ||
Nam Á | 17,31 | 17,31 | 19,19 | |
NCB | 14,24 | 16,24 | 20,25 | 20,75 |
OCB | 19,31 | |||
Sacombank | 17,90 | 19,20 | ||
Saigonbank | 17,95 | |||
SCB | ||||
SeABank | 17,02 | 20,02 | ||
SHB | 15,75 | 23,25 | ||
Techcombank | 19,40 | |||
TPB | 18,50 | |||
VIB | 19,68 | |||
VietABank | 17,64 | 19,17 | ||
VietBank | 17,48 | 20,00 | ||
Vietcombank | 15,79 | 17,54 | 19,13 | |
VietinBank | 17,66 | 19,26 |
Đổi tiền Won Hàn Quốc sang Việt Nam mất phí bao nhiêu?
Phí chuyển đổi từ tiền Won sang tiền Việt Nam sẽ có sự khác nhau tùy thuộc vào địa điểm đổi mà bạn lựa chọn. Thông thường, đổi tiền Won sang tiền Việt tại các ngân hàng, bạn sẽ phải chịu phí chuyển đổi từ 2-4% số tiền đổi. Mức phí cụ thể sẽ tùy vào số tiền cần đổi của mỗi người.
Cụ thể, phí chuyển đổi ngoại tệ nói chung, tiền Won Hàn Quốc sang tiền Việt của một số ngân hàng trong nước như sau:
- Ngân hàng Vietinbank: 2,5%/giá trị giao dịch.
- Ngân hàng Agribank: 2%/giá trị giao dịch.
- Ngân hàng Vietcombank: 2,5%/giá trị giao dịch.
- Ngân hàng BIDV : 1%/giá trị giao dịch.
- Ngân hàng Sacombank: 2 – 3%/số tiền giao giao dịch.
Để biết chính xác mức phí đổi ngoại tệ, các bạn hãy liên hệ trực tiếp với ngân hàng muốn quy đổi để được cung cấp thông tin.
Qua bài viết trên chắc hẳn bạn đã biết 1000 Won Hàn Quốc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam rồi phải không nào? Hy vọng đó sẽ là thông tin hữu ích đối với những ai đang quan tâm đến tỷ giá của đồng Won Hàn Quốc. Hãy cập nhật tỷ giá đồng Won thường xuyên để lựa chọn được thời điểm mua vào bán ra có lợi cho mình nhất.
TÌM HIỂU THÊM: