400 Đô la Mỹ bằng bao nhiêu tiền Việt là câu hỏi được nhiều người quan tâm. Để biết chính xác giá chuyển đổi 400 USD sang VND, hãy theo dõi bài viết sau nhé!
Đô la Mỹ (USD) được biết đến là một loại tiền tệ được sử dụng phổ biến ở nhiều quốc gia trên thế giới. Chính vì vậy mà sự biến động của tỷ giá USD trên thị trường ngoại hối có ảnh hưởng trực tiếp tới các quốc gia, doanh nghiệp, tổ chức tài chính kinh doanh tiền tệ. Đặc biệt, với những ai đang muốn đổi tiền Đô la Mỹ sang tiền Việt, việc cập nhật tỷ giá hàng ngày là điều vô cùng cần thiết.
Tuy nhiên, do tỷ giá USD biến động theo ngày, thậm chí theo giờ, theo phút nên không phải ai cũng nắm rõ. Nếu bạn đang không biết 400 Đô la Mỹ bằng bao nhiêu tiền Việt thì hãy cùng Ngân Hàng Việt tìm hiểu qua bài viết sau.
Nội dung chính
Giới thiệu đôi nét về đồng Đô la Mỹ
Đô la Mỹ hay còn được gọi với nhiều tên khác như Đô, Đô la, USD, Mỹ Kim (tiếng Anh: United States Dollar). Đây là đồng tiền tệ chính của Hoa Kỳ và cũng là đồng tiền mạnh nhất, được sử dụng phổ biến để giao dịch ở hầu hết quốc gia trên thế giới.
- Ký hiệu phổ biến nhất cho đơn vị tiền tệ này là: $.
- Mã ISO 4217 cho Đô la Mỹ là: USD.
- Quỹ tiền tệ quốc tế (IMF) dùng: US$.
Cũng chính vì sự phổ biến này mà việc quy đổi tiền Đô la Mỹ sang tiền Việt Nam luôn thu hút được sự quan tâm nhiều nhiều người, nhất là những nhà đầu tư tiền tệ.
400 Đô la Mỹ đổi ra bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
Việc nắm rõ tỷ giá của Đô la Mỹ sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán hợp lý. Khi đổi tiền Đô sang tiền Việt, chúng ta chỉ cần dựa vào số tiền USD cần quy đổi, sau đó nhân với tỷ giá của 1 USD.
Theo cập nhật tỷ giá 1 Đô la Mỹ mới nhất ngày hôm nay 12/12/2024:
1 Đô la Mỹ (USD) = 25.234 VND
Như vậy, giá 400 Đô la Mỹ là bao nhiêu tiền Việt sẽ bằng 400 x 25.234, tương ứng là:
400 USD = 10.093.600 VND
Tỷ giá Đô la Mỹ (USD) tại các ngân hàng hôm nay
Tỷ giá là mức giá được tính ở thời điểm đồng tiền của quốc gia, khu vực được chuyển đổi sang một quốc gia, khu vực nào đó. Hiện tại, tỷ giá mua vào, bán ra đồng USD tại các ngân hàng thường có sự chênh lệch nhẹ.
Dưới đây là bảng tỷ giá USD tại một số ngân hàng Việt Nam, các bạn có thể tham khảo:
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
ABBank | 24.950 | 25.000 | 25.340 | 25.380 |
ACB | 24.950 | 24.980 | 25.310 | 25.310 |
Agribank | 24.980 | 25.000 | 25.320 | |
Bảo Việt | 25.010 | 25.030 | 25.330 | |
BIDV | 25.000 | 25.000 | 25.340 | |
CBBank | 24.940 | 24.970 | 25.340 | |
Đông Á | 25.010 | 25.010 | 25.340 | 25.320 |
Eximbank | 24.970 | 25.000 | 25.462 | |
GPBank | 24.960 | 24.990 | 25.475 | |
HDBank | 24.980 | 25.000 | 25.330 | |
Hong Leong | 24.970 | 24.990 | 25.330 | |
HSBC | 25.052 | 25.052 | 25.278 | 25.278 |
Indovina | 24.970 | 25.020 | 25.320 | |
Kiên Long | 24.995 | 25.025 | 25.365 | |
Liên Việt | 24.780 | 24.800 | 25.475 | |
MSB | 24.983 | 24.995 | 25.338 | 25.328 |
MB | 24.950 | 24.980 | 25.317 | 25.382 |
Nam Á | 24.900 | 24.950 | 25.312 | |
NCB | 24.750 | 24.955 | 25.335 | 25.365 |
OCB | 24.997 | 25.047 | 25.462 | 25.307 |
OceanBank | 24.780 | 24.800 | 25.475 | |
PGBank | 24.940 | 24.990 | 25.320 | |
PublicBank | 24.965 | 25.000 | 25.340 | 25.340 |
PVcomBank | 25.000 | 24.990 | 25.340 | 25.340 |
Sacombank | 25.000 | 25.000 | 25.340 | 25.340 |
Saigonbank | 24.950 | 24.990 | 25.475 | |
SCB | 25.110 | 25.130 | 25.460 | 25.460 |
SeABank | 24.970 | 24.970 | 25.310 | 25.310 |
SHB | 24.990 | 25.340 | ||
Techcombank | 24.927 | 25.000 | 25.335 | |
TPB | 24.860 | 24.990 | 25.430 | |
UOB | 24.930 | 24.980 | 25.360 | |
VIB | 24.950 | 25.010 | 25.380 | 25.350 |
VietABank | 24.960 | 25.010 | 25.310 | |
VietBank | 24.970 | 25.000 | 25.330 | |
VietCapitalBank | 24.980 | 25.000 | 25.440 | |
Vietcombank | 24.970 | 25.000 | 25.340 | |
VietinBank | 24.978 | 25.318 | ||
VPBank | 24.930 | 24.950 | 25.315 | |
VRB | 24.950 | 24.960 | 25.340 |
Đổi tiền Đô la Mỹ (USD) ở đâu hợp pháp, giá cao?
Như đã nói ở trên, tỷ giá mua vào, bán ra tiền Đô la Mỹ ở các ngân hàng là khác nhau, thường có sự chênh lệch nhẹ. Chính vì vậy, trước khi thực hiện các giao dịch đổi tiền Đô la sang tiền Việt Nam, khách hàng nên tìm hiểu và so sánh tỷ giá giữa những ngân hàng để đưa ra lựa chọn đúng đắn.
Khi tiến hành giao dịch chuyển đổi tiền Đô la sang tiền Việt Nam, các bạn nên tìm đến ngân hàng uy tín, được cấp giấy phép thu đổi ngoại tệ. Điều này không chỉ mang tới sự an tâm cho khách hàng mà còn tránh vi phạm pháp luật.
Bên cạnh việc đổi tiền Đô la sang tiền Việt Nam ở các ngân hàng uy tín, bạn cũng có thể tìm đến một số cửa hàng vàng bạc. Tuy nhiên, hầu hết những cửa hàng này đều là hoạt động tự phát, chưa được pháp luật cho phép.
Do đó, để tránh những rủi ro có thể xảy ra khi đổi tiền Đô la Mỹ sang tiền Việt. Các bạn nên yêu cầu tiệm vàng, trang sức cung cấp giấy phép hợp pháp. Nếu có thì tiến hành giao dịch, trường hợp không có thì không nên chuyển đổi tránh “tiền mất tật mang”.
Trên đây là những thông tin giải đáp thắc mắc 400 Đô la Mỹ bằng bao nhiêu tiền Việt của nhiều khách hàng. Có thể thấy, tỷ giá Đô la Mỹ biến động liên tục, vì thế hãy cập nhật thường xuyên để đưa ra quyết định mua bán đúng đắn nhất nhé!
TÌM HIỂU THÊM: